Có 1 kết quả:
同事 đồng sự
Từ điển phổ thông
đồng sự, đồng nghiệp
Từ điển trích dẫn
1. Cùng một sự việc.
2. Người ở trong cùng một đơn vị làm việc.
3. Cùng làm một việc, cộng sự. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: “Đồng sự chi nhân, bất khả bất thẩm sát dã” 同事之人, 不可不審察也 (Thuyết lâm thượng 說林上) Người cùng làm một việc, không thể không xem xét vậy.
2. Người ở trong cùng một đơn vị làm việc.
3. Cùng làm một việc, cộng sự. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: “Đồng sự chi nhân, bất khả bất thẩm sát dã” 同事之人, 不可不審察也 (Thuyết lâm thượng 說林上) Người cùng làm một việc, không thể không xem xét vậy.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cùng làm một việc. Làm việc chung. Cùng sở.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0